Events2Join

chương trình – Wiktionary tiếng Việt


chương trình – Wiktionary tiếng Việt

Bản kê nội dung giảng dạy của từng môn học, trong từng lớp, từng cấp. Dạy học bám sát chương trình.

program – Wiktionary tiếng Việt

Chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ... ). Cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái). Ngoại động từ.

programmé – Wiktionary tiếng Việt

Tính từ ; Giống đực, programmé /pʁɔ.ɡʁa.me/, programmés /pʁɔ.ɡʁa.me/ ; Giống cái, programmée /pʁɔ.ɡʁa.me/, programmées /pʁɔ.ɡʁa.me/ ...

programmation – Wiktionary tiếng Việt

Sự lập chương trình, sự thảo chương. Langage de programmation — ngôn ngữ lập trình, ngôn ngữ thảo chương: Programmation structurée — sự lập trình theo cấu trúc ...

Wiktionary – từ điển mở – từ điển đa ngôn ngữ

Sự phát triển của Wiktionary tiếng Việt phụ thuộc vào sự tham gia của bạn. Rất mong bạn tham gia tích cực nhằm góp phần xây dựng Wiktionary tiếng Việt thành ...

application program – Wiktionary tiếng Việt

application program / ˈproʊ.ˌɡræm/. (Tech) Chương trình ứng dụng. Tham khảo. sửa. "application program", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi ...

Chương trình – Wikipedia tiếng Việt

Chương trình. trang định hướng Wikimedia. Ngôn ngữ; Theo dõi · Sửa đổi. Tra chương trình trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary. Chương trình có thể chỉ đến:.

trình – Wiktionary tiếng Việt

(lóng) Trình độ nói tắt. Mày còn chưa đủ trình đâu em ạ! Tham khảo.

người dẫn chương trình – Wiktionary tiếng Việt

ŋɨə̤j˨˩ zəʔən˧˥ ʨɨəŋ˧˧ ʨï̤ŋ˨˩, ŋɨəj˧˧ jəŋ˧˩˨ ʨɨəŋ˧˥ tʂïn˧˧, ŋɨəj˨˩ jəŋ˨˩˦ ʨɨəŋ˧˧ tʂɨn˨˩.

Wiktionary – Wikipedia tiếng Việt

Wiktionary là một trong những dự án trực thuộc Quỹ Hỗ trợ Wikimedia, cùng với Wikipedia, để biên soạn một bộ từ điển nội dung mở dùng hệ thống wiki, ...

khóa trình – Wiktionary tiếng Việt

Trang này không có sẵn trong ngôn ngữ khác. Wiktionary. Trang này được sửa đổi lần cuối vào ngày 25 tháng 9 năm 2011, 05:21. Nội ...

control program – Wiktionary tiếng Việt

control program /kən.ˈtroʊl ˈproʊ.ˌɡræm/. (Tech) Chương trình điều khiển. Tham khảo. sửa. "control program", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ...

chương – Wiktionary tiếng Việt

"chương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết); Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, ...

ngay ngắn – Wiktionary tiếng Việt - Educazione Finanziaria

Mục từ tiếng Việt · Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA · Phó từ · Phó từ tiếng Việt · Từ láy tiếng Việt.

computer program – Wiktionary tiếng Việt

computer program /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈproʊ.ˌɡræm/. (Tech) Chương trình điện toán. Tham khảo. sửa. "computer program", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn ...

authorized program – Wiktionary tiếng Việt

(Tech) Chương trình được quyền/cho phép. Tham khảo. sửa. "authorized program", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) ... Ngôn ngữ. தமிழ்.

chương trình – Wiktionary tiếng Việt

Voucher & Diskon · LazBlog. chương trình – Wiktionary tiếng Việt. 1861 Penilaian. Merek: chương trình là.

microprogramming – Wiktionary tiếng Việt

Ngôn ngữ · Quy định quyền riêng tư · Giới thiệu Wiktionary · Lời phủ nhận · Bộ Quy tắc Ứng xử Chung · Lập trình viên · Thống kê · Tuyên bố về cookie · Điều khoản sử ...

lập trình – Wiktionary tiếng Việt

Cách phát âm ; lə̰ʔp˨˩ ʨï̤ŋ˨˩ · ləp˨˨ tʂïŋ˧˧ ; lə̰p˨˨ tʂïn˧˧ · lə̰p˨˨ tʂïŋ˧˧ ; lə̰p˨˨ tʂïn˧˧ · lə̰p˨˨ tʂïŋ˧˧ ...

thắc mắc - Bọn Tây thấy tiếng việt chắc đơn giản vl nhỉ? | Page 8 | VOZ

Wiktionary:IPA – Wiktionary tiếng Việt · Tay Anh Quay · leanhwynh · duykhanh471 · Go to page · Go to page.