lãnh đạm – Wiktionary tiếng Việt
lãnh đạm – Wiktionary tiếng Việt
(Hoặc đg.) . Không có biểu hiện tình cảm, tỏ ra không muốn quan tâm đến. Thái độ lãnh đạm.
indifference – Wiktionary tiếng Việt
Sự lãnh đạm, sự thờ ơ, sự hờ hững, sự dửng dưng; sự không thiết, sự không quan tâm, sự không để ý, sự bàng quan. Tính trung lập; thái độ trung lập, thái độ ...
безучастный – Wiktionary tiếng Việt
Bàng quan, thờ ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hờ hững, bằng chân như vại. ... Tham khảo. sửa. "безучастный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
unconcerned – Wiktionary tiếng Việt
Lãnh đạm, vô tình, hờ hững, không quan tâm, không tha thiết. · Vô tư lự, không lo lắng.
insensibly – Wiktionary tiếng Việt
insensibly. Vô tình, lãnh đạm. Tham khảo. sửa. "insensibly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
indifferent – Wiktionary tiếng Việt
Lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quan. to be indifferent to something — thờ ơ đối với cái gì; không quan ...
apathiquement – Wiktionary tiếng Việt
apathiquement. Vô tình, lãnh đạm, hững hờ. Tham khảo. sửa. "apathiquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
unconcern – Wiktionary tiếng Việt
Tính lãnh đạm; sự vô tình, sự hờ hững, sự không quan tâm. · Tính vô tư lự; sự không lo lắng.
dispassion – Wiktionary tiếng Việt
dispassion /ˌdɪs.ˈpæ.ʃən/. Thái độ thản nhiên, lãnh đạm; sự không có dục vọng. Tham khảo. sửa. "dispassion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ...
lukewarmness – Wiktionary tiếng Việt
Danh từ · Trạng thái ấm, trạng thái âm ấm. · Tính lãnh đạm, tính thờ ơ, tính nhạt nhẽo, tính hững hờ, tính không sốt sắng, tính thiếu nhiệt tình.
lukewarm – Wiktionary tiếng Việt
(Nói về chất lỏng) Âm ấm. Lãnh đạm, thờ ơ. Danh từ. sửa. lukewarm /ˈluːk.ˈwɔrm ...
равнодушный – Wiktionary tiếng Việt
Thờ ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hờ hững, vô tình. оставаться равнодушным к чему-л. — giữ thái độ, dửng dưng (thờ ơ, hờ hững, lãnh đạm) đối với cái gì. Tham khảo.
glacially – Wiktionary tiếng Việt
glacially /ˈɡleɪ.ʃəl.li/. Lạnh lùng, lãnh đạm. Tham khảo. sửa. "glacially", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
apathique – Wiktionary tiếng Việt
Vô tình, lãnh đạm, hững hờ. Trái nghĩa. sửa · Actif, dynamique, énergique, vif. Tham khảo. sửa. "apathique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi ...
frostily – Wiktionary tiếng Việt
Lạnh nhạt, thờ ơ, lãnh đạm. Tham khảo. sửa. "frostily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) ... Wiktionary. Trang này được sửa đổi lần ...
indifféremment – Wiktionary tiếng Việt
(Từ cũ; nghĩa cũ) Thờ ơ, dửng dưng, lãnh đạm, vô tình. Tham khảo. sửa. "indifféremment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết). Sửa đổi ...
unsympathetic – Wiktionary tiếng Việt
Không thông cảm, không động lòng thương. Khô khan, lãnh đạm, vô tình. Tham khảo. sửa. "unsympathetic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
Phép dịch "lãnh đạm" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
"lãnh đạm" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "lãnh đạm" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: apathetic, lukewarm, apathetically.
apathetic – Wiktionary tiếng Việt
Không tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững. Tham khảo. sửa. "apathetic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) ... Wiktionary. Trang này được ...
флегматичный – Wiktionary tiếng Việt
Thản nhiên, điềm nhiên, phớt tỉnh, lãnh đạm, lạnh lùng. Tham khảo. sửa. "флегматичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết). Sửa đổi lần ...