pew – Wiktionary tiếng Việt
Dành chỗ ngồi riêng cho; để ngồi vào chỗ ngồi riêng (trong nhà thờ). Tham khảo.
pew-rent – Wiktionary tiếng Việt
Tiền thuê chỗ ngồi (trong nhà thờ). Tham khảo. sửa. "pew-rent", Hồ Ngọc Đức, Dự án ...
pew - Wiktionary, the free dictionary
An expression of disgust in response to an unpleasant odor. Translations. edit. ±expression of disgust in response to an ...
pew - Simple English Wiktionary
(countable) A bench-like piece of furniture in a house of worship for members of the congregation. I sat in the front pew of the church for my grandson's ...
Pew. trang định hướng Wikimedia. Ngôn ngữ; Theo dõi · Sửa đổi. Tra pew trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary. Pew có thể đề cập đến: Trung tâm Nghiên cứu Pew ...
Chân (có vuốt của mèo, hổ... ). · (Thông tục) Bàn tay; nét chữ.
Pew (disambiguation) - Wikipedia
A pew is a long bench seat used for seating members of a congregation or choir in a church. Pew may also refer to: Contents.
PEW | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
PEW ý nghĩa, định nghĩa, PEW là gì: 1. a long wooden seat with a high back, on which a row of people sit in a church 2. a long wooden…. Tìm hiểu thêm.
pews - Wiktionary, the free dictionary
pews. third-person singular simple present indicative of pew. Anagrams. edit · EWPs, spew · Categories: English 1-syllable words · English terms with IPA ...
catégorie – Wiktionary tiếng Việt
Loại, hạng. Ranger des livres en plusieurs catégories — xếp sách thành nhiều loại · (Triết học) Phạm trù.
Welcome to the English-language Wiktionary, a collaborative project to produce a free-content multilingual dictionary. It aims to describe all words of all ...
Category:en:Sitting - Teknopedia - Universitas Teknokrat Indonesia
Welcome to the English-language Wiktionary, a collaborative project to produce a free-content multilingual dictionary ... take a pew ... Tiếng Việt · Winaray · 中文 ...
hunchback – Wiktionary tiếng Việt
Lưng gù, lưng có bướu. Người gù lưng. Tham khảo. sửa. "hunchback", Hồ Ngọc Đức, Dự án ...
pew. Nyelv; figyel · Szerkesztés · Angol. Főnév. pew (tsz. pews). (templomi) pad ... Tiếng Việt · 中文. Wikiszótár. A lap utolsó módosítása: 2022. június 10., 21: ...
trang đầu trong Tiếng Slovak, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng ...
Tiếng Việt · Tiếng Slovak. Tiếng Việt Tiếng Slovak ... Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data ... Năm ngoài Pew và Trường Colombia đã phân tích ...
trang đầu trong Tiếng Catalan, dịch, câu ví dụ, Tiếng Việt - Từ điển ...
i va veure que la pàgina d'inici era així. Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data. Hiển ...
forceful – Wiktionary tiếng Việt
forceful /ˈfɔrs.fəl/. Mạnh mẽ. Sinh động; đầy sức thuyết phục. Tham khảo. sửa. "forceful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
repertoire – Wiktionary tiếng Việt
Vốn tiết mục biểu diễn (của một nghệ sĩ, một đội văn công) ((cũng) repertory). Tham khảo. sửa.
pluto /ˈpluː.ˌtoʊ/. (Thần thoại,thần học) Diêm vương. (Thiên văn học) Sao Diêm vương. Tham khảo. sửa. "pluto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn ...