Events2Join

tọa đàm – Wiktionary tiếng Việt


tọa đàm – Wiktionary tiếng Việt

Họp mặt trao đổi, nói chuyện thân mật với nhau về một vấn đề nào đó. Toạ đàm về công tác giáo dục thiếu niên nhi ...

pew – Wiktionary tiếng Việt

Danh từ · Ghế dài có tựa trong nhà thờ. · Chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ (cho một gia đình, một nhân vật quan trọng... ). · (Thông tục) Chỗ ngồi. to find a pew ...

lãnh đạm – Wiktionary tiếng Việt

la̰jŋ˩˧ ɗaːm˨˨, lajŋ˧˩ ɗa̰ːm˨˨, la̰jŋ˨˨ ɗa̰ːm˨˨ ...

xét xử – Wiktionary tiếng Việt

(luật pháp) Xem xét và xử các vụ án (nói khái quát). Xét xử tội phạm. Đưa vụ án ra xét xử. Hội đồng xét xử. Nhiệm ...

hall – Wiktionary tiếng Việt

Phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc... ). Toà (thị chính, toà án... ), trụ sở lớn (các nghiệp đoàn... ). Phòng ăn lớn ( ...

separation – Wiktionary tiếng Việt

(Pháp lý) Sự biệt cư. judicial separation — sự biệt cư do toà quyết định. Sự chia rẽ. Thành ngữ.

mạn đàm – Wiktionary tiếng Việt

Trao đổi ý kiến một cách nhẹ nhàng và thoải mái về một vấn đề. Dịch. sửa. Tham khảo.

thẩm – Wiktionary tiếng Việt

Động từ · Xét kỹ những việc thuộc về tòa án. Thẩm lại vụ án. · Như thấm. Thẩm cho ráo mực.

Wikipedia, bách khoa toàn thư mở

Mục tiêu của Wikipedia là xây dựng một bách khoa toàn thư hoàn chỉnh, chính xác và trung lập. Sự phát triển của Wikipedia tiếng Việt phụ thuộc vào sự tham gia ...

tựa hồ – Wiktionary tiếng Việt

Giống như là, có vẻ như là. Hai chân mỏi rời, tựa hồ muốn khuỵu xuống. Dịch.

Cộng hòa Ireland – Wikipedia tiếng Việt

... đàm phán Hiệp định Anh-Ireland tại Luân Đôn từ ngày 11 tháng 10 đến ngày 6 tháng 12 năm 1921. Dáil Éireann khóa II thông qua hiệp định với chênh lệch phiếu ...

dạ hội – Wiktionary tiếng Việt

Cuộc liên hoan tổ chức vào ban đêm. Công đoàn tổ chức một cuộc dạ hội. Tham khảo.

tòa soạn – Wiktionary tiếng Việt

Cách phát âm ; twa̤ː˨˩ swa̰ːʔn˨˩ · twa˧˧ ʂwan˨˨ ; twaː˧˧ ʂwa̰ːŋ˨˨ · twa˧˧ ʂwa̰n˨˨ ; twaː˧˧ ʂwa̰ːŋ˨˨ · twa˧˧ ʂwa̰n˨˨ ...

đạm bạc – Wiktionary tiếng Việt

Cách phát âm ; ɗa̰ːʔm˨˩ ɓa̰ːʔk˨˩ · ɗaːm˨˨ ɓaːk˨˨ ; ɗa̰ːm˨˨ ɓa̰ːk˨˨ · ɗa̰ːm˨˨ ɓa̰ːk˨˨ ; ɗa̰ːm˨˨ ɓa̰ːk˨˨ · ɗa̰ːm˨˨ ɓa̰ːk˨˨ ...