Events2Join

unconcern – Wiktionary tiếng Việt


unconcern – Wiktionary tiếng Việt

Tính lãnh đạm; sự vô tình, sự hờ hững, sự không quan tâm. Tính vô tư lự; sự không lo lắng. Tham khảo.

unconcerned – Wiktionary tiếng Việt

Tính từ · Lãnh đạm, vô tình, hờ hững, không quan tâm, không tha thiết. · Vô tư lự, không lo lắng.

unconcernedness – Wiktionary tiếng Việt

unconcernedness /.ˈsɜːnd.nəs/. Xem unconcerned. Tham khảo. sửa. "unconcernedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).

unconcern - Wiktionary, the free dictionary

Tiếng Việt · 中文. Wiktionary. This page was last edited on 18 August 2024, at 23:05. Definitions and other content are available under CC BY-SA 4.0 unless ...

unconcerned - Wiktionary, the free dictionary

Adjective · Not anxious, apprehensive, or worried. She is completely unconcerned about the upcoming exams. · Having no involvement. unconcerned in the business ...

philanthropist – Wiktionary tiếng Việt

philanthropist /fə.ˈlænt.θrə.pɪst/. người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức. Tham khảo. sửa. "philanthropist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng ...

UNCONCERNED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

not worried or not interested, especially when you should be worried or interested: The baby was apparently unconcerned by the noise. Are you as unconcerned ...

unconcern - Wiktionary

unconcern. Afaan; Eegi · Gulaali. kanaslaali : uncompromising, unconditional ... Tiếng Việt · 中文. Wiktionary. Fuulli kun dhumarratti kan gulaalame guyyaa 6 ...

Abstraction - Wikipedia

Look up abstraction in Wiktionary, the free dictionary. Wikiquote has ... Tiếng Việt · 吴语 · 粵語 · 中文. Wikipedia. This page was last edited on 12 November ...

ru – Wiktionary tiếng Việt

ru. Hát nhỏ và khẽ vỗ vào người trẻ em để nó ngủ. Mẹ ru con ngủ. Ca hát nhẹ nhàng. Là thi sĩ nghĩa là ru với gió. (Xuân Diệu). Thường được so sánh với "êm", ...

apathy - Teknopedia - Universitas Teknokrat Indonesia

Welcome to the English-language Wiktionary, a collaborative project to produce a free-content multilingual dictionary. It aims to describe all words of all ...

авось - Teknopedia - Universitas Teknokrat Indonesia

Welcome to the English-language Wiktionary, a collaborative project to produce a free-content multilingual dictionary ... unconcern of Russians and their tendency ...

unconcerned - Wikivortaro - Wiktionary

Tiếng Việt · 中文. Wikivortaro. L'antea modifiko di ca pagino esis ye 01:10, 30 apr. 2017. La kontenajo esas disponebla sub CC BY-SA 4.0, ecepte kande kontree ...

Wiktionary – Wikipedia tiếng Việt

Dựa vào ý tưởng của ông Daniel Alston, nó được thành lập vào ngày 12 tháng 12 năm 2002. Vào ngày 29 tháng 3 năm 2004, hai phiên bản ngôn ngữ đầu tiên của ...

unconcern - 위키낱말사전

unconcern. 언어; 주시 · 편집. 영어. 편집 · 무관심. Dolabbot ... Tiếng Việt · 中文. 위키낱말사전. 이 문서는 2024년 7월 30일 (화) 21:08에 마지막 ...

unconcern - 维基词典,自由的多语言词典

英语. 编辑. unconcern. 漫不经心 · 不关心 · 冷淡 · Cewbot最后编辑于3年前. 语言. 不 ... Tiếng Việt. 维基词典. 此页面最后编辑于2021年11月26日(星期五) 02:08。 除非另 ...

Luật 10-59 - Wikiwand articles

These tribunals were unconcerned with justice ... Wikisource tiếng Việt có toàn văn tác phẩm về: ... Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary ...

điều – Wiktionary tiếng Việt

điều. Từ; câu. Người khôn mới nói nữa điều cũng khôn (ca dao). Sự thật; sự kiện, sự xảy ra. Điều khoản. Cơ. Dịch. sửa. từ; câu. Tiếng Anh: word; sentence.

cartilage – Wiktionary tiếng Việt

cartilage /ˈkɑːr.tə.lɪdʒ/. Sụn. Tham khảo. sửa. "cartilage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).

culmination – Wiktionary tiếng Việt

Tham khảo. sửa. "culmination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết). Tiếng Pháp. sửa. Cách phát âm. sửa · IPA: /kyl.mi.na.sjɔ̃/. Danh từ.