Events2Join

unconcerned – Wiktionary tiếng Việt


unconcerned – Wiktionary tiếng Việt

Tính từ · Lãnh đạm, vô tình, hờ hững, không quan tâm, không tha thiết. · Vô tư lự, không lo lắng.

unconcern – Wiktionary tiếng Việt

Tính lãnh đạm; sự vô tình, sự hờ hững, sự không quan tâm. Tính vô tư lự; sự không lo lắng. Tham khảo.

unconcernedness – Wiktionary tiếng Việt

unconcernedness /.ˈsɜːnd.nəs/. Xem unconcerned. Tham khảo. sửa. "unconcernedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).

unconcerned - Wiktionary, the free dictionary

Adjective · Not anxious, apprehensive, or worried. She is completely unconcerned about the upcoming exams. · Having no involvement. unconcerned in the business ...

UNCONCERNED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

not worried or not interested, especially when you should be worried or interested: The baby was apparently unconcerned by the noise. Are you as unconcerned ...

unconcerted – Wiktionary tiếng Việt

Không bàn tính; không phối hợp. Tham khảo. sửa. "unconcerted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt ...

Abstraction - Wikipedia

Look up abstraction in Wiktionary, the free dictionary. Wikiquote has ... Tiếng Việt · 吴语 · 粵語 · 中文. Wikipedia. This page was last edited on 12 November ...

unconcerned - 维基词典,自由的多语言词典

日本語 · ಕನ್ನಡ · 한국어 · Kurdî · Malagasy · മലയാളം · Polski · Simple English · தமிழ் · తెలుగు · اردو · Tiếng Việt. 维基词典. 此页面最后编辑于2021年11月26日 ...

unconcerned - Wikivortaro - Wiktionary

Tiếng Việt · 中文. Wikivortaro. L'antea modifiko di ca pagino esis ye 01:10, 30 apr. 2017. La kontenajo esas disponebla sub CC BY-SA 4.0, ecepte kande kontree ...

UNCONCERNED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

Bản dịch của unconcerned ... (尤指應當擔心或感興趣時)不擔心的,漠不關心的,無興趣的… ... (尤指应当担心或感兴趣时)不担心的,漠不关心的,无兴趣的… ... Cần một máy dịch?

uncensured – Wiktionary tiếng Việt

uncensured. Không bị phê bình, không bị chỉ trích. Tham khảo. sửa. "uncensured", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).

gampang - Teknopedia - Universitas Teknokrat Indonesia

Welcome to the English-language Wiktionary, a collaborative project to produce a free-content multilingual dictionary. It aims to describe all words of all ...

Thesaurus:apathetic - Teknopedia - Universitas Teknokrat Indonesia

Welcome to the English-language Wiktionary, a collaborative project to produce a free-content multilingual dictionary. It aims to describe all words of all ...

Luật 10-59 - Wikiwand articles

These tribunals were unconcerned with justice ... Wikisource tiếng Việt có toàn văn tác phẩm về: ... Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary ...

uncontented – Wiktionary tiếng Việt

Không bằng lòng, không vừa ý. Tham khảo. sửa. "uncontented", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt ...

preach – Wiktionary tiếng Việt

to preach down: Gièm pha (chỉ trích, bôi xấu) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo). to preach up: Ca tụng (tán tụng, tâng bốc) (ai, cái gì) trong lúc ...

unpatterned – Wiktionary tiếng Việt

... tiếng Việt miễn phí (chi tiết). Sửa đổi lần cuối cùng cách đây 8 năm bởi HydrizBot. Ngôn ngữ. English · Malagasy · தமிழ். Wiktionary. Trang này được ...