Events2Join

unconcerted – Wiktionary tiếng Việt


unconcerted – Wiktionary tiếng Việt

unconcerted. Không bàn tính; không phối hợp. Tham khảo. sửa. "unconcerted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).

unconcerted - Wiktionary, the free dictionary

Languages. Malagasy · Tiếng Việt. Wiktionary. This page was last edited on 18 August 2024, at 23:05. Definitions and other content are available under CC BY-SA ...

unconcerned – Wiktionary tiếng Việt

unconcerned /.ˈsɜːnd/. Lãnh đạm, vô tình, hờ hững, không quan tâm, không tha thiết. Vô tư lự, không lo lắng. Tham khảo. sửa. "unconcerned", Hồ Ngọc Đức, ...

uncontented – Wiktionary tiếng Việt

uncontented. Không bằng lòng, không vừa ý. Tham khảo. sửa. "uncontented", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).

unconcernedness – Wiktionary tiếng Việt

unconcernedness /.ˈsɜːnd.nəs/. Xem unconcerned. Tham khảo. sửa. "unconcernedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).

unconverted – Wiktionary tiếng Việt

unconverted. Không cải đạo; chưa theo đạo. Tham khảo. sửa. "unconverted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).

unconcern – Wiktionary tiếng Việt

unconcern /ˌən.kən.ˈsɜːn/. Tính lãnh đạm; sự vô tình, sự hờ hững, sự không quan tâm. Tính vô tư lự; sự không lo lắng.

uncontracted – Wiktionary tiếng Việt

uncontracted /ˌən.ˈkɑːn.ˌtræk.təd/. Không bị thu nhỏ lại, không bị co lại. (Ngôn ngữ học) Không bị rút gọn lại. Tham khảo. sửa. "uncontracted", Hồ Ngọc Đức, ...

unconnected – Wiktionary tiếng Việt

unconnected. Không có quan hệ, không có liên quan. Không mạch lạc, rời rạc. unconnected ideas — những ý kiến rời rạc ...

ru – Wiktionary tiếng Việt

ru. Hát nhỏ và khẽ vỗ vào người trẻ em để nó ngủ. Mẹ ru con ngủ. Ca hát nhẹ nhàng. Là thi sĩ nghĩa là ru với gió. (Xuân Diệu). Thường được so sánh với "êm", ...