Events2Join

chương trình – Wiktionary tiếng Việt


drawing program – Wiktionary tiếng Việt

Ngôn ngữ · Quy định quyền riêng tư · Giới thiệu Wiktionary · Lời phủ nhận · Bộ Quy tắc Ứng xử Chung · Lập trình viên · Thống kê · Tuyên bố về cookie · Điều khoản sử ...

sách giáo khoa – Wiktionary tiếng Việt

Cách phát âm ; ʂajk˩˩ ɟaːw˩˩ xwa˧˥, ʂa̰jk˩˧ ɟa̰ːw˩˧ xwa˧˥˧ ...

phần mềm – Wiktionary tiếng Việt

Danh từ ... Tên gọi chung các chương trình được sử dụng trên máy tính điện tử; phân biệt với phần cứng. ... Những phần trên cơ thể sống được cấu tạo chủ yếu từ cơ ...

Wiktionary:Gõ tiếng Việt

Wiktionary (sử dụng MediaWiki) hỗ trợ soạn thảo văn bản bằng tiếng Việt do có hỗ trợ bộ mã chuẩn quốc tế Unicode, là bộ mã chuẩn quốc tế được thiết kế để dùng ...

quy trình – Wiktionary tiếng Việt

Tiếng Việt. sửa. Cách phát âm. sửa · IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. kwi ... Chương trình đã được quy định. Làm việc trái quy trình là phạm kỷ luật. Thứ ...

trình duyệt – Wiktionary tiếng Việt

Cách phát âm ; ʨï̤ŋ˨˩ zwiə̰ʔt˨˩ ; tʂïn˧˧ jwiə̰k˨˨ ; tʂɨn˨˩ jwiək˨˩˨.

preprogrammed – Wiktionary tiếng Việt

Ngôn ngữ · Quy định quyền riêng tư · Giới thiệu Wiktionary · Lời phủ nhận · Bộ Quy tắc Ứng xử Chung · Lập trình viên · Thống kê · Tuyên bố về cookie · Điều khoản sử ...

giúp – Wiktionary tiếng Việt

Chữ Nôm ; 󰍡: ; 󰍠: ; 𠽃: chấp, chiếp, chép, chíp, ; 󰍢: ; 𢴇: chấp, giập, chắp, chợp, ...

toolkit – Wiktionary tiếng Việt

Bộ công cụ, bộ chương trình tiện ích cho một loạt công việc gì đó. Tham khảo. sửa. "toolkit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).

cạc – Wiktionary tiếng Việt

IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. ka̰ːʔk˨˩, ka̰ːk˨˨, kaːk˨˩˨. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. kaːk˨˨, ka̰ːk˨˨. Từ nguyên. sửa. Từ tiếng Việt,.

cớ – Wiktionary tiếng Việt

"cớ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết); Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học ...

nghị sự – Wiktionary tiếng Việt

Cách phát âm ; ŋḭʔ˨˩ sɨ̰ʔ˨˩ · ŋi˨˨ ʂɨ˨˨ ; ŋḭ˨˨ ʂɨ̰˨˨ · ŋḭ˨˨ ʂɨ̰˨˨ ; ŋḭ˨˨ ʂɨ̰˨˨ · ŋḭ˨˨ ʂɨ̰˨˨ ...

phương trình – Wiktionary tiếng Việt

Tiếng Việt · Cách phát âm · Từ nguyên · Danh từ · Tham khảo.

thuyết trình - Tiếng Việt - Wiktionary

Tiếng Việt. sửa. Cách phát âm. sửa · IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. tʰwiət ... ˨˩. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. tʰwiət˩˩ tʂïŋ˧˧, tʰwiə̰t˩˧ tʂïŋ˧˧. Động ...

loi-programme – Wiktionary tiếng Việt

Ngôn ngữ · Quy định quyền riêng tư · Giới thiệu Wiktionary · Lời phủ nhận · Bộ Quy tắc Ứng xử Chung · Lập trình viên · Thống kê · Tuyên bố về cookie · Điều khoản sử ...

add-in – Wiktionary tiếng Việt

Ngôn ngữ · Quy định quyền riêng tư · Giới thiệu Wiktionary · Lời phủ nhận · Bộ Quy tắc Ứng xử Chung · Lập trình viên · Thống kê · Tuyên bố về cookie · Điều khoản sử ...

scheduler – Wiktionary tiếng Việt

Người lập thời biểu, người lập chương trình, người lập lịch trình. Tham khảo. sửa. "scheduler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết). Sửa ...

thuỷ trình – Wiktionary tiếng Việt

IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. tʰwḭ˧˩˧ ʨï̤ŋ˨˩, tʰwi˧˩˨ tʂïn˧˧, tʰwi˨˩˦ tʂɨn˨˩. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. tʰwi˧˩ tʂïŋ˧˧, tʰwḭʔ˧˩ tʂïŋ˧˧ ...

agenda – Wiktionary tiếng Việt

(Số nhiều) Những việc phải làm. Chương trình nghị sự, nghị trình. Nhật ký công tác. Tham khảo.

bao – Wiktionary tiếng Việt

Tiếng Việt · Cách phát âm · Phiên âm Hán–Việt · Chữ Nôm · Từ tương tự · Danh từ · Tính từ · Động từ · Tham khảo.