unconcern – Wiktionary tiếng Việt
unconcern – Wiktionary tiếng Việt
eligibility – Wiktionary tiếng Việt
eligibility. Tính đủ tư cách, tính thích hợp. Tính có thể chọn được. Tham khảo. sửa. "eligibility", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).