Events2Join
unconcern – Wiktionary tiếng Việt

unconcern – Wiktionary tiếng Việt


eligibility – Wiktionary tiếng Việt

eligibility. Tính đủ tư cách, tính thích hợp. Tính có thể chọn được. Tham khảo. sửa. "eligibility", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).